Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 択捉 (海防艦)
択捉島 えとろふとう
Một hòng đảo thuộc 千島 phía bắc nhật bản, hiện là lãnh thổ của nga dưới sự tranh chấp của hai bên.
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
海防 かいぼう
phòng thủ ven biển; phòng hộ ven biển
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
把捉 はそく
nắm chặt (một ý nghĩa)