披く
ひらく「PHI」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Mở, lan rộng ra

Bảng chia động từ của 披く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 披く/ひらくく |
Quá khứ (た) | 披いた |
Phủ định (未然) | 披かない |
Lịch sự (丁寧) | 披きます |
te (て) | 披いて |
Khả năng (可能) | 披ける |
Thụ động (受身) | 披かれる |
Sai khiến (使役) | 披かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 披く |
Điều kiện (条件) | 披けば |
Mệnh lệnh (命令) | 披け |
Ý chí (意向) | 披こう |
Cấm chỉ(禁止) | 披くな |
披く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 披く
披見 ひけん
việc duyệt.
披露 ひろう
sự công khai
披歴 ひれき
sự bộc lộ.
直披 じきひ ちょくひ
cá nhân; bí mật (bức thư)
披瀝 ひれき
biểu thị (những thứ quan điểm); để lộ ra (những thứ nghĩ); trạng thái
嫡披 ちゃくひ
bức thư bí mật
披講 ひこう
lời giới thiệu (của) những bài thơ ở (tại) một phe (đảng) nghệ thuật thơ
文披月 ふみひらきづき ふみひろげづき
tháng 7 âm lịch