Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 抱き合わせ商法
抱き合わせ だきあわせ
sự bán mớ, sự bán xô bồ
抱き合わせる だきあわせる
định ôm nhau; kết hợp; bán kèm hàng bán ế với hàng bán chạy
抱き合わせ増資 だきあわせぞうし
việc bán mới cung cấp cho ít hơn hơn giáp mặt giá trị
抱き合う だきあう
ôm nhau
合抱 ごうほう
ôm
抱合 ほうごう
sự liên kết
商法 しょうほう
luật thương mại
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac