抱き留める
だきとめる
Bắt bên trong một có những cánh tay

抱き留める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抱き留める
抱き抱える だきかかえる
nắm giữ; mang; ôm (trong tay ai đó); kiểu bế bằng 2 tay
抱き込む だきこむ
ôm vào lòng
抱き止める いだきとめる
giữ một người lùi lại; kiềm chế; bắt
抱きしめる だきしめる
ôm chặt, ôm siết chặt
抱き締める だきしめる
ôm chặt, ôm siết
抱きとめる だきとめる
to hold a person back, to restrain, to catch in one's arms
抱き竦める だきすくめる
sự ôm chặt, sự ôm siết
書き留める かきとめる かきとどめる
viết xuống; ghi lại; để lại ghi chú ở sau; để lại thư nhắn