抱き締める
だきしめる
☆ Động từ nhóm 2
Ôm chặt, ôm siết

Bảng chia động từ của 抱き締める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 抱き締める/だきしめるる |
Quá khứ (た) | 抱き締めた |
Phủ định (未然) | 抱き締めない |
Lịch sự (丁寧) | 抱き締めます |
te (て) | 抱き締めて |
Khả năng (可能) | 抱き締められる |
Thụ động (受身) | 抱き締められる |
Sai khiến (使役) | 抱き締めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 抱き締められる |
Điều kiện (条件) | 抱き締めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 抱き締めいろ |
Ý chí (意向) | 抱き締めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 抱き締めるな |
抱き締める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抱き締める
抱き抱える だきかかえる
nắm giữ; mang; ôm (trong tay ai đó); kiểu bế bằng 2 tay
抱き込む だきこむ
ôm vào lòng
抱き止める いだきとめる
giữ một người lùi lại; kiềm chế; bắt
抱きしめる だきしめる
ôm chặt, ôm siết chặt
抱き留める だきとめる
bắt bên trong một có những cánh tay
抱きとめる だきとめる
to hold a person back, to restrain, to catch in one's arms
抱き竦める だきすくめる
sự ôm chặt, sự ôm siết
引き締める ひきしめる
buộc thắt