Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 抱接
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
抱き抱える だきかかえる
nắm giữ; mang; ôm (trong tay ai đó); kiểu bế bằng 2 tay
không chú ý đến ; không quan tâm
合抱 ごうほう
ôm
抱身 だきみ
thịt ức (gia cầm)
抱卵 ほうらん
sự ấp trứng, thời kỳ ủ bệnh
抱懐 ほうかい
giải trí, vui thú, thú vị