Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新年の抱負 しんねんのほうふ
ước nguyện trong năm mới
負んぶに抱っこ おんぶにだっこ
lẫn nhau ưu đãi; phần phụ thuộc lẫn nhau
負 ふ まけ
phủ định; số trừ
抱き抱える だきかかえる
nắm giữ; mang; ôm (trong tay ai đó); kiểu bế bằng 2 tay
不抱
không chú ý đến ; không quan tâm
合抱 ごうほう
ôm
抱身 だきみ
thịt ức (gia cầm)
抱卵 ほうらん
sự ấp trứng, thời kỳ ủ bệnh