Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おんぶに抱っこ おんぶにだっこ
hoàn toàn dựa vào những người khác
抱負 ほうふ
sư ôm ấp(hoài bão); sự ấp ủ.
抱っこ だっこ
sự ôm; ôm chặt; sự bế.
負んぶ おんぶ
cõng; địu
抱っこする だっこ
ôm; ôm chặt; bế
新年の抱負 しんねんのほうふ
ước nguyện trong năm mới
負んぶする おんぶ
địu; cõng
ぶにん
không có người