Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 抵当証券法
抵当証券 てーとーしょーけん
chứng khoán thế chấp
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
抵当証書 ていとうしょうしょ
hợp đồng cầm cố.
船舶抵当貸借証券 せんぱくていとうたいしゃくしょうけん
hợp đồng cầm tàu.
抵当債券者 ていとうさいけんしゃ
chủ nợ cầm cố.
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
証券 しょうけん
hối phiếu; chứng khoán
証券取引法 しょうけんとりひきほう
những sự an toàn và sự trao đổi hành động