Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抵抗式ポジションセンサ
ていこうしきポジションセンサ
cảm biến vị trí điện trở
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
電気抵抗式 でんきていこうしき
máy đo độ ẩm bằng điện
抵抗 ていこう
sự đề kháng; sự kháng cự
抗抵 こうてい
resistance, opposition
サージ抵抗 サージていこう
bộ chống đột biến điện
ダンピング抵抗 ダンピングていこう
điện trở triệt
抵抗率 ていこうりつ
điện trở suất
抵抗器 ていこうき
cái điện trở
Đăng nhập để xem giải thích