押し波
おしなみ「ÁP BA」
☆ Danh từ
Sóng đẩy
押
し
波
が
岸
に
激
しく
打
ち
寄
せていた。
Sóng đẩy mạnh mẽ vào bờ.

押し波 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 押し波
押し おし
đẩy; sức ép; uy quyền; sự bạo dạn
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
鮴押し ごりおし
kỹ thuật bắt cá bống bằng chiếu rơm hoặc rổ
押し釦 おしぼたん
nút bấm
寝押し ねおし
việc làm thẳng các nếp nhăn hay tạo ly trên quần áo bằng cách đặt dưới nệm khi đi ngủ
押し屋 おしや
người đi vé tháng huấn luyện người gói hàng
空押し からおし
Dập nổi; đóng dấu nổi
押し葉 おしば
lá ép (ép trong tập, sách...); tiêu bản lá thực vật