押し出す
おしだす「ÁP XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Nặn.

Bảng chia động từ của 押し出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 押し出す/おしだすす |
Quá khứ (た) | 押し出した |
Phủ định (未然) | 押し出さない |
Lịch sự (丁寧) | 押し出します |
te (て) | 押し出して |
Khả năng (可能) | 押し出せる |
Thụ động (受身) | 押し出される |
Sai khiến (使役) | 押し出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 押し出す |
Điều kiện (条件) | 押し出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 押し出せ |
Ý chí (意向) | 押し出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 押し出すな |
押し出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 押し出す
押出す おしだしす
đám đông ở ngoài; đẩy ở ngoài; sự eo hẹp về tiền bạc ở ngoài
押出し おしだし
sự có mặt; sự xuất hiện; sự chạy đi bộ bên trong (bóng chày)
押し出し おしだし
sự chạy bộ bên trong
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
押し出し棒 おしだしぼう
thanh đẩy, dùi đẩy
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
押出し工法 おしだしこうほう
Incremental Launching Method/ Phuơng pháp đúc đẩy (thi công cầu)
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.