押し出し棒
おしだしぼう
☆ Danh từ
Thanh đẩy, dùi đẩy
押し出し棒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 押し出し棒
押出し おしだし
sự có mặt; sự xuất hiện; sự chạy đi bộ bên trong (bóng chày)
押し出し おしだし
sự chạy bộ bên trong
押し出す おしだす
nặn.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
押出し工法 おしだしこうほう
Incremental Launching Method/ Phuơng pháp đúc đẩy (thi công cầu)
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
押さえ棒 おさえぼう
thanh giữ cố định
押し おし
đẩy; sức ép; uy quyền; sự bạo dạn