押出し工法
おしだしこうほう
Incremental Launching Method/ Phuơng pháp đúc đẩy (thi công cầu)

押出し工法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 押出し工法
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
押出し おしだし
sự có mặt; sự xuất hiện; sự chạy đi bộ bên trong (bóng chày)
押し出し おしだし
sự chạy bộ bên trong
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
押し出す おしだす
nặn.
工法 こうほう
phương pháp xây dựng