押し回し
おしまわし「ÁP HỒI」
☆ Danh từ
Ấn rồi vặn

押し回し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 押し回し
押し回す おしまわす
xoay
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
押し おし
đẩy; sức ép; uy quyền; sự bạo dạn
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
押し出し おしだし
sự chạy bộ bên trong
押し倒し おしたおし
oshitaoshi;(tiền sảnh) đẩy - xuống;(chiến thắng gần) đánh ngã đối thủ xuống bởi việc đẩy anh ấy với hand(s) dựa vào trên (về) thân thể (của) anh ấy