押し当てる
おしあてる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Để đẩy (cái gì đó) chống lại

Bảng chia động từ của 押し当てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 押し当てる/おしあてるる |
Quá khứ (た) | 押し当てた |
Phủ định (未然) | 押し当てない |
Lịch sự (丁寧) | 押し当てます |
te (て) | 押し当てて |
Khả năng (可能) | 押し当てられる |
Thụ động (受身) | 押し当てられる |
Sai khiến (使役) | 押し当てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 押し当てられる |
Điều kiện (条件) | 押し当てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 押し当ていろ |
Ý chí (意向) | 押し当てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 押し当てるな |
押し当てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 押し当てる
当てはまる あてはまる 当てはまる
được áp dụng (luật); có thể áp dụng; đạt được; được xếp vào nhóm
押し立てる おしたてる
đứng phắt dậy, đưa lên cao...
当てる あてる
đánh trúng; bắn trúng
捜し当てる さがしあてる
phát hiện; tìm ra; tìm thấy.
押して おして
khẩn nài, van xin, cầu xin
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
割当てる わりあてる
bổ