捜し当てる
さがしあてる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Phát hiện; tìm ra; tìm thấy.

Từ đồng nghĩa của 捜し当てる
verb
Bảng chia động từ của 捜し当てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 捜し当てる/さがしあてるる |
Quá khứ (た) | 捜し当てた |
Phủ định (未然) | 捜し当てない |
Lịch sự (丁寧) | 捜し当てます |
te (て) | 捜し当てて |
Khả năng (可能) | 捜し当てられる |
Thụ động (受身) | 捜し当てられる |
Sai khiến (使役) | 捜し当てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 捜し当てられる |
Điều kiện (条件) | 捜し当てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 捜し当ていろ |
Ý chí (意向) | 捜し当てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 捜し当てるな |
捜し当てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 捜し当てる
捜査当局 そうさとうきょく
điều tra uy quyền
当てはまる あてはまる 当てはまる
được áp dụng (luật); có thể áp dụng; đạt được; được xếp vào nhóm
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
捜し回る さがしまわる
lùng sục; tìm kiếm
人捜し ひとさがし
săn lùng tội phạm
粗捜し ほぼさがし
tìm thấy lỗi; (thì) dễ nóng giận
家捜し やさがし いえさがし
searching an entire house
絵捜し えさがし
che giấu bức tranh đánh đố