押し目買い
おしめがい おしめかい
Mua đẩy (mua khi giá cố phiếu giảm trong xu hướng thị trường tăng)
☆ Danh từ
Mua khi thị trường (thì) xuống

押し目買い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 押し目買い
押し目 おしめ
tính nhu nhược; chìm xuống
マス目 マス目
chỗ trống
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
悪目買い わるめかい
đặt một lệnh mua đối với một cổ phiếu có giá cổ phiếu đang giảm so với mức độ bán phổ biến của thị trường
駄目押し だめおし
làm chắc chắn gấp hai
目白押し めじろおし
xô đẩy; tiền công xay quanh