駄目押し
だめおし「ĐÀ MỤC ÁP」
Làm chắc chắn gấp hai

駄目押し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 駄目押し
駄目駄目 だめだめ ダメダメ
vô dụng, không có giá trị
駄目を押す だめをおす
bảo đảm chắc chắn
駄目 だめ ダメ
sự vô dụng; sự không được việc; sự không tốt; sự không thể; sự vô vọng
押し目 おしめ
tính nhu nhược; chìm xuống
駄目元 だめもと ダメもと
muốn thử hơn là buộc phải làm
マス目 マス目
chỗ trống
目白押し めじろおし
xô đẩy; tiền công xay quanh
押目待ちの押目なし おしめまちのおしめなし
(châm ngôn thị trường) cố chờ giá giảm mới mua, cuối cùng bị mua giá đắt (do giá chỉ tăng không giảm)