押し目
おしめ「ÁP MỤC」
☆ Danh từ
Tính nhu nhược; chìm xuống

押し目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 押し目
押し目買い おしめがい おしめかい
mua khi thị trường (thì) xuống
マス目 マス目
chỗ trống
目白押し めじろおし
xô đẩy; tiền công xay quanh
駄目押し だめおし
làm chắc chắn gấp hai
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
押目待ちの押目なし おしめまちのおしめなし
(châm ngôn thị trường) cố chờ giá giảm mới mua, cuối cùng bị mua giá đắt (do giá chỉ tăng không giảm)
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
駄目を押す だめをおす
bảo đảm chắc chắn