押し絵
おしえ「ÁP HỘI」
☆ Danh từ
Nâng vải (len) picture(s)

押し絵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 押し絵
押絵 おしえ
nâng vải (len) picture(s)
押し おし
đẩy; sức ép; uy quyền; sự bạo dạn
騙し絵 だましえ
bức tranh vẽ như thật
写し絵 うつしえ
ảnh chụp X quang, kịch bóng, bóng hiện lên trên màn ảnh
挿し絵 さしえ
(sách) sự minh họa bằng hình ảnh
映し絵 うつしえ
Người hoặc phong cảnh được vẽ trên tấm kính và chiếu lên tường hoặc tấm vải trắng bằng máy chiếu
絵捜し えさがし
che giấu bức tranh đánh đố
絵探し えさがし
che giấu bức tranh đánh đố