押し被せ断層
おしかぶせだんそう
☆ Danh từ
Đứt gãy chờm (một dạng đứt gãy nghịch có góc nghiêng nhỏ dưới 45 độ)
押
し
被
せ
断層
によって、
古
い
地層
が
新
しい
地層
の
上
に
乗
ることがある。
Đứt gãy chờm có thể khiến các tầng đất cổ nằm chồng lên các tầng đất mới.

押し被せ断層 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 押し被せ断層
断層 だんそう
phay (thuật ngữ nghành mỏ), đoạn tầng, sự chuyển vị
押し被せ褶曲 おしかぶせしゅうきょく
nếp uốn địa chất
押し被せ構造 おしかぶせこうぞう
cấu trúc đứt gãy chồng lấn
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
押っ被せる おっかぶせる
che, đậy kĩ càng
断層線 だんそうせん
đường đứt gãy
活断層 かつだんそう
sự đứt đoạn đang hoạt động (địa chất)
断層湖 だんそうこ
hồ đứt gãy