押っ被せる
おっかぶせる
Bị đặt gánh nặng
Áp đảo lời nói tiếp theo của đối phương
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Che, đậy kĩ càng
Bảng chia động từ của 押っ被せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 押っ被せる/おっかぶせるる |
Quá khứ (た) | 押っ被せた |
Phủ định (未然) | 押っ被せない |
Lịch sự (丁寧) | 押っ被せます |
te (て) | 押っ被せて |
Khả năng (可能) | 押っ被せられる |
Thụ động (受身) | 押っ被せられる |
Sai khiến (使役) | 押っ被せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 押っ被せられる |
Điều kiện (条件) | 押っ被せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 押っ被せいろ |
Ý chí (意向) | 押っ被せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 押っ被せるな |
押っ被せる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 押っ被せる
押っ被さる おっかぶさる
treo lên, che
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
被せる かぶせる
đẩy (trách nhiệm); quy (tội); chụp (mũ); đổ (tội)
押し被せ褶曲 おしかぶせしゅうきょく
nếp uốn địa chất
押し被せ構造 おしかぶせこうぞう
cấu trúc đứt gãy chồng lấn
押し被せ断層 おしかぶせだんそう
đứt gãy chờm (một dạng đứt gãy nghịch có góc nghiêng nhỏ dưới 45 độ)
押せ押せ おせおせ
putting on the pressure, pushing forward
引っ被る ひっかぶる
Đội chặt, đắp kín...