Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オートむぎ オート麦
yến mạch; lúa mạch
ライむぎ ライ麦
lúa mạch đen.
押し割り麦 おしわりむぎ
nhấn (nén) lúa mạch
押し おし
đẩy; sức ép; uy quyền; sự bạo dạn
麦焦し むぎこがし
đốt cháy - lúa mạch rắc bột
麦 むぎ
lúa mạch
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
麦焦がし むぎこがし
bột lúa mạch rang