割り麦 わりむぎ
làm cho lúa mạch không cất cánh
押し麦 おしむぎ
lúa mạch được cán (ép) dẹt
割麦 わりむぎ
làm cho lúa mạch không cất cánh
オートむぎ オート麦
yến mạch; lúa mạch
碾き割り麦 ひきわりむぎ
lúa mạch xay
麦刈り むぎかり むぎがり
lúa mì gặt hái
押し入り おしいり
kẻ trộm đêm; kẻ trộm bẻ khoá, kẻ trộm đào ngạch