押切
おしきり「ÁP THIẾT」
Phủ rơm người cắt; bờm ngắn
ấn và cắt

押切 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 押切
押切帳 おしきりちょう
sổ ghi chép chứng nhận việc chuyển nhận tiền
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
押し切り おしきり
sự cắt đứt; kéo cắt rơm; máy cắt ngắn bờm ngựa; máy xén
押し切る おしきる
quyết tâm đến cùng; cắt rời ra; máy cắt giấy, máy xén giấy
押し切り鋸 おしきりのこぎり
cưa đẩy
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
押し切り鋸用 おしきりのこぎりよう
Đối với ngành công nghiệp xây dựng, từ `押し切り鋸用` được dịch sang tiếng việt là `dùng cho cưa đẩy`.