押切帳
おしきりちょう「ÁP THIẾT TRƯỚNG」
☆ Danh từ
Sổ ghi chép chứng nhận việc chuyển nhận tiền

押切帳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 押切帳
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
押切 おしきり
phủ rơm người cắt; bờm ngắn ấn và cắt
切手帳 きってちょう
stamp album, stamp booklet
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
小切手帳 こぎってちょう
tập ngân phiếu
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
押し切る おしきる
quyết tâm đến cùng; cắt rời ra; máy cắt giấy, máy xén giấy
押し切り おしきり
sự cắt đứt; kéo cắt rơm; máy cắt ngắn bờm ngựa; máy xén