Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 押形
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
押せ押せ おせおせ
putting on the pressure, pushing forward
押せ押せムード おせおせムード
khí thế tấn công
差押 さしおさえ
Hành động TỊCH THU TÀI SẢN của chính quyền.