Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
押忍 おっす おす
oss; ông tiếng vâng!; yo!
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
空押し からおし
Dập nổi; đóng dấu nổi
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.