空押し
からおし「KHÔNG ÁP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dập nổi; đóng dấu nổi

Bảng chia động từ của 空押し
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 空押しする/からおしする |
Quá khứ (た) | 空押しした |
Phủ định (未然) | 空押ししない |
Lịch sự (丁寧) | 空押しします |
te (て) | 空押しして |
Khả năng (可能) | 空押しできる |
Thụ động (受身) | 空押しされる |
Sai khiến (使役) | 空押しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 空押しすられる |
Điều kiện (条件) | 空押しすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 空押ししろ |
Ý chí (意向) | 空押ししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 空押しするな |
空押し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空押し
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
押し おし
đẩy; sức ép; uy quyền; sự bạo dạn
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
鮴押し ごりおし
kỹ thuật bắt cá bống bằng chiếu rơm hoặc rổ
押し釦 おしぼたん
nút bấm
型押し かたおし
sự in nổi, sự chạm nổi
押出し おしだし
sự có mặt; sự xuất hiện; sự chạy đi bộ bên trong (bóng chày)