Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
橋梁 きょうりょう
cầu
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
手沢 しゅたく
mang hoặc dễ bẩn với sự dùng
橋梁用刷毛 きょうりょうようはけ
cọ quét cầu
手沢本 しゅたくぼん しゅたくほん
một (quyển) sách được ưa chuộng (được mang với nhiều sự dùng)
手押し ておし
sự đẩy bằng tay
押し手 おして おしで
seal, stamp
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.