押迫る
おしせまる「ÁP BÁCH」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Gần đến đích, hạn...

Bảng chia động từ của 押迫る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 押迫る/おしせまるる |
Quá khứ (た) | 押迫った |
Phủ định (未然) | 押迫らない |
Lịch sự (丁寧) | 押迫ります |
te (て) | 押迫って |
Khả năng (可能) | 押迫れる |
Thụ động (受身) | 押迫られる |
Sai khiến (使役) | 押迫らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 押迫られる |
Điều kiện (条件) | 押迫れば |
Mệnh lệnh (命令) | 押迫れ |
Ý chí (意向) | 押迫ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 押迫るな |
押迫る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 押迫る
押し迫る おしせまる
đuổi đến gần, đến gần
迫る せまる せる
cưỡng bức; giục; thúc giục
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
押える おさえる
giữ chặt, kiềm chế, đàn áp...
圧迫する あっぱく あつはくする あっぱくする
áp bức; áp chế; hạn chế; gây sức ép; tạo sức ép; bó chặt
真に迫る しんにせまる
giống y như thật
追い迫る おいせまる
chạy gần ai đó, bắt kịp ai đó
強迫する きょうはくする
bức ép.