担い手
にないて「ĐAM THỦ」
☆ Danh từ
Người chịu trách nhiệm
民主主義
の
担
い
手
となる
市民
を
育成
する
Nuôi dưỡng công dân để trở thành những người đảm đương chủ nghĩa dân chủ.
将来
の
科学技術
の
担
い
手
である
人材
を
幅広
く
育成
する
Đào tạo nguồn nhân tài với quy mô lớn thành những người có thể đảm đương khoa học kỹ thuật trong tương lai. .

担い手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 担い手
電流の担い手 でんりゅうのにないて
hạt mang điện
世論の担い手 よろんのにないて
người có ảnh hưởng lớn đến dư luận
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
担い にない
mang, gánh, chịu trách nhiệm
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)