Các từ liên quan tới 担保不動産収益執行
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
不動産担保証券 ふどうさんたんぽしょうけん
chứng khoán bảo đảm bằng thế chấp
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
不動産保険 ふどうさんほけん
bảo hiểm bất động sản
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
担保資産 たんぽしさん
tài sản thế chấp
不動産 ふどうさん
bất động sản.