Các từ liên quan tới 担保権 (英米法)
担保権 たんぽけん
quyền bảo đảm
英米法 えいべいほう
pháp luật anh-mỹ
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
担保物権 たんぽぶっけん
quyền lợi thực tế đang tồn tại bởi sự an toàn
英米 えいべい
Anh- Mỹ
米英 べいえい
mỹ và nước anh; mỹ -e nglish