担保物権
たんぽぶっけん「ĐAM BẢO VẬT QUYỀN」
☆ Danh từ
Quyền lợi thực tế đang tồn tại bởi sự an toàn

担保物権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 担保物権
担保権 たんぽけん
quyền bảo đảm
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
担保物件 たんぽぶっけん
tài sản thế chấp
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
無担保コールオーバーナイト物 むたんぽコールオーバーナイトぶつ
khoản vay qua đêm không đảm bảo