無担保コールオーバーナイト物
むたんぽコールオーバーナイトぶつ
Khoản vay qua đêm không đảm bảo
Khoản vay qua đêm không thế chấp
無担保コールオーバーナイト物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無担保コールオーバーナイト物
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
無担保 むたんぽ
đóng không kín (tiền vay)
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
無担保債 むたんぽさい
trái phiếu không bảo đảm
無担保ローン むたんぽローン
nợ không đảm bảo
無担保コール翌日物 むたんぽコールよくじつもの
khoản vay qua đêm không đảm bảo
担保物件 たんぽぶっけん
tài sản thế chấp