Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 担税力
税負担 ぜいふたん
gánh nặng thuế
租税負担 そぜいふたん
gánh nặng thuế
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
税 ぜい
thuế.