Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弗 どる
đô la
跋 ばつ
phần kết, phần tái bút
弗酸 どるさん
a-xít hydrofluoric
弗素 ふっそ
flo (f)
跋渉 ばっしょう
đi lang thang
跋文 ばつぶん
lời bạt (cuối sách).
跋扈 ばっこ
sự phổ biến, sự thịnh hành
葉拓 ようたく
phết màu lên lá rồi ấn lên giấy