跋扈
ばっこ「BẠT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phổ biến, sự thịnh hành

Từ đồng nghĩa của 跋扈
noun
Bảng chia động từ của 跋扈
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 跋扈する/ばっこする |
Quá khứ (た) | 跋扈した |
Phủ định (未然) | 跋扈しない |
Lịch sự (丁寧) | 跋扈します |
te (て) | 跋扈して |
Khả năng (可能) | 跋扈できる |
Thụ động (受身) | 跋扈される |
Sai khiến (使役) | 跋扈させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 跋扈すられる |
Điều kiện (条件) | 跋扈すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 跋扈しろ |
Ý chí (意向) | 跋扈しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 跋扈するな |
跋扈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 跋扈
跋扈跳梁 ばっこちょうりょう
kẻ ác đổ bộ và lan rộng
跳梁跋扈 ちょうりょうばっこ
(thì) hung hăng
横行跋扈 おうこうばっこ
being rampant, (evildoers) roaming at will
跋 ばつ
phần kết, phần tái bút
跋渉 ばっしょう
đi lang thang
跋文 ばつぶん
lời bạt (cuối sách).
距跋渉毛 きょけつしょうげ
Kyoketsu-shoge (lưỡi kiếm hai lưỡi, với một lưỡi cong khác gắn gần chuôi kiếm một góc 45-60 độ)