Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 拓郎ヒストリー
ヒストリー ヒストリー
lịch sử; quá trình phát triển; lịch sử duyệt web
ナチュラルヒストリー ナチュラル・ヒストリー
natural history
ライフヒストリー ライフ・ヒストリー
tiểu sử
葉拓 ようたく
phết màu lên lá rồi ấn lên giấy
拓大 たくだい
trường đại học takushoku
拓銀 たくぎん つぶせぎん
takushoku đắp bờ
拓く ひらく
mở (ví dụ như đường dẫn), xóa (đường), phá vỡ (ví dụ như đất)
魚拓 ぎょたく
câu cá sự in