Các từ liên quan tới 拘留又ハ科料ノ刑ニ該ルヘキ犯罪即決例
未決拘留 みけつこうりゅう
giam giữ chưa quyết định cuộc xử án
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
拘留 こうりゅう
bị bắt giữ
即決 そっけつ
nhắc quyết định; sự phán xử tóm lược
犯罪 はんざい
can phạm
即断即決 そくだんそっけつ
đưa ra quyết định nhanh chóng, đưa ra quyết định ngay lập tức và thực hiện hành động nhanh chóng
即決即断 そっけつそくだん
quyết đoán
再拘留 さいこうりゅう
việc tạm giam lại; sựgia hạn tạm giam