Kết quả tra cứu 拝借
Các từ liên quan tới 拝借
拝借
はいしゃく
「BÁI TÁ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Mượn
〜から
拝借
した
決
まりきった
言葉
Cụm từ thường dùng được vay mượn từ ~
この
本
を
数日拝借
できませんか.
Tôi có thể mượn quyển sách này trong vài ngày được không?
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 拝借
Bảng chia động từ của 拝借
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 拝借する/はいしゃくする |
Quá khứ (た) | 拝借した |
Phủ định (未然) | 拝借しない |
Lịch sự (丁寧) | 拝借します |
te (て) | 拝借して |
Khả năng (可能) | 拝借できる |
Thụ động (受身) | 拝借される |
Sai khiến (使役) | 拝借させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 拝借すられる |
Điều kiện (条件) | 拝借すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 拝借しろ |
Ý chí (意向) | 拝借しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 拝借するな |