拝承
はいしょう「BÁI THỪA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(từ trang trọng) nghe thấy; hiểu; học; được thông tin

Bảng chia động từ của 拝承
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 拝承する/はいしょうする |
Quá khứ (た) | 拝承した |
Phủ định (未然) | 拝承しない |
Lịch sự (丁寧) | 拝承します |
te (て) | 拝承して |
Khả năng (可能) | 拝承できる |
Thụ động (受身) | 拝承される |
Sai khiến (使役) | 拝承させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 拝承すられる |
Điều kiện (条件) | 拝承すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 拝承しろ |
Ý chí (意向) | 拝承しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 拝承するな |
拝承 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拝承
承 しょう
second line of a four-line Chinese poem
拝 はい
tôn kính
不承不承 ふしょうぶしょう
Miễn cưỡng; bất đắc dĩ, không tự nguyện, không sẵn lòng
三拝九拝 さんぱいきゅうはい
làm lễ thể hiện sự tôn kính với ai đó; lời trang trọng viết ở cuối thư thể hiện sự tôn kính
承久 じょうきゅう しょうきゅう
Joukyuu era (1219.4.12-1222.4.13)
承允 しょういん しょう いん
đồng ý; sự công nhận; thỏa thuận
相承 そうしょう
Sự thừa kế; Sự kế thừa (học vấn, nghệ thuật, v.v.)
承継 しょうけい
sự kế tục; sự kế thừa; sự thừa kế