Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 拝覧
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
拝 はい
tôn kính
高覧 こうらん
sự xem, sự nhìn, sự ngắm nhìn (kính ngữ)
廻覧 かいらん
sự truyền nhau xem; sự gửi thông tư, du lãm; việc đi du lịch đây đó
博覧 はくらん
sự đọc nhiều hiểu rộng lớn; kiến thức rộng; sự uyên bác
笑覧 しょうらん
kiểm tra (của) bạn (tầm thường)
観覧 かんらん
sự tham quan; tham quan; xem
貴覧 きらん
sự quan sát của quý bạn (mang ý nghĩa kính trọng)