笑覧
しょうらん「TIẾU LÃM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kiểm tra (của) bạn (tầm thường)

Bảng chia động từ của 笑覧
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 笑覧する/しょうらんする |
Quá khứ (た) | 笑覧した |
Phủ định (未然) | 笑覧しない |
Lịch sự (丁寧) | 笑覧します |
te (て) | 笑覧して |
Khả năng (可能) | 笑覧できる |
Thụ động (受身) | 笑覧される |
Sai khiến (使役) | 笑覧させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 笑覧すられる |
Điều kiện (条件) | 笑覧すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 笑覧しろ |
Ý chí (意向) | 笑覧しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 笑覧するな |
笑覧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 笑覧
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
歴覧 れきらん
sự nhìn lần lượt; sự nhìn quanh
展覧 てんらん
Cuộc triển lãm
天覧 てんらん
kiểm tra đế quốc
台覧 たいらん
cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn, sự chống lại (chính quyền, chính sách, luật pháp...)
便覧 びんらん べんらん
sách tra cứu; tài liệu; bản tóm tắt
内覧 ないらん
Việc xem xét một cách bí mật; việc xem xét một cách không chính thức
供覧 きょうらん
sự triển lãm, sự trưng bày