観覧
かんらん「QUAN LÃM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tham quan; tham quan; xem
観光客
10
人
を
乗
せた
観覧船
Thuyền du lịch chở 10 người khách đi tham quan
観覧料
Phí tham quan
テレビ
で、
戦争観覧
っていうのも
変
な
気分
だよな
Cảm giác lạ khi xem chiến tranh trên vô tuyến .

Từ đồng nghĩa của 観覧
noun
Bảng chia động từ của 観覧
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 観覧する/かんらんする |
Quá khứ (た) | 観覧した |
Phủ định (未然) | 観覧しない |
Lịch sự (丁寧) | 観覧します |
te (て) | 観覧して |
Khả năng (可能) | 観覧できる |
Thụ động (受身) | 観覧される |
Sai khiến (使役) | 観覧させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 観覧すられる |
Điều kiện (条件) | 観覧すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 観覧しろ |
Ý chí (意向) | 観覧しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 観覧するな |