拝観料
はいかんりょう「BÁI QUAN LIÊU」
☆ Danh từ
Tiền vào, tiền gia nhập

拝観料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拝観料
拝観 はいかん
quan sát; chiêm nguỡng; thăm viếng; tham quan
拝観者 はいけんしゃ
người tham quan
観覧料 かんらんりょう
phí tham quan, phí vào cửa
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin