拝観者
はいけんしゃ「BÁI QUAN GIẢ」
☆ Danh từ
Người tham quan

拝観者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拝観者
拝観 はいかん
quan sát; chiêm nguỡng; thăm viếng; tham quan
拝観料 はいかんりょう
tiền vào, tiền gia nhập
崇拝者 すうはいしゃ
(tôn giáo) người thờ cúng
参拝者 さんぱいしゃ
người tham bái,người vái lậy,người hành hương
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
参観者 さんかんしゃ
khách tham quan
観察者 かんさつしゃ
người theo dõi, người quan sát
来観者 らいかんしゃ
người đến hội quán