拝観
はいかん「BÁI QUAN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quan sát; chiêm nguỡng; thăm viếng; tham quan

Bảng chia động từ của 拝観
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 拝観する/はいかんする |
Quá khứ (た) | 拝観した |
Phủ định (未然) | 拝観しない |
Lịch sự (丁寧) | 拝観します |
te (て) | 拝観して |
Khả năng (可能) | 拝観できる |
Thụ động (受身) | 拝観される |
Sai khiến (使役) | 拝観させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 拝観すられる |
Điều kiện (条件) | 拝観すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 拝観しろ |
Ý chí (意向) | 拝観しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 拝観するな |
拝観 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拝観
拝観者 はいけんしゃ
người tham quan
拝観料 はいかんりょう
tiền vào, tiền gia nhập
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
拝 はい
tôn kính
三拝九拝 さんぱいきゅうはい
làm lễ thể hiện sự tôn kính với ai đó; lời trang trọng viết ở cuối thư thể hiện sự tôn kính
観 かん
quan điểm; khiếu; cách nhìn; quan niệm
拝所 うがんじゅ
nơi thờ cúng
拝請 はいせい
kính xin; kính mong